Có 2 kết quả:

既得期間 jì dé qī jiān ㄐㄧˋ ㄉㄜˊ ㄑㄧ ㄐㄧㄢ既得期间 jì dé qī jiān ㄐㄧˋ ㄉㄜˊ ㄑㄧ ㄐㄧㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

vesting period (in finance)

Từ điển Trung-Anh

vesting period (in finance)