Có 2 kết quả:
既得期間 jì dé qī jiān ㄐㄧˋ ㄉㄜˊ ㄑㄧ ㄐㄧㄢ • 既得期间 jì dé qī jiān ㄐㄧˋ ㄉㄜˊ ㄑㄧ ㄐㄧㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
vesting period (in finance)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
vesting period (in finance)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh